WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐƯỢC CỨU THOÁT
🌟
ĐƯỢC CỨU THOÁT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
구출되다 (救出 되다)
Động từ
1
위험한 상황에서 구해지다.
1
ĐƯỢC CỨU THOÁT
, ĐƯỢC GIẢI THOÁT: Được cứu khỏi tình huống nguy hiểm.